Tời cáp điện treo mini Kio SK-160, tải trọng: 160kg
Specifications | ||
Capacity(kg) | 160 | |
Lifting speed m/min | First layer | 15 |
Top layer | 23 | |
Motor kw × A | 110V | 1.2×12 |
220V-240V | 1.2×6 | |
Braking methods | For motor | Electromagnetic brake |
For gear | Mechanical brake | |
Lifting height m | 29 | |
Specifications | ||
Wire rope Φ mm×m | 5×30 | |
Net weight kg | 17 | |
Gross weight kg | 24 |
Tên máy | Kio Winch SK 80 | Kio Winch 160 | Kio Winch SK195 | Kio Winch SK 230 | Kio Winch SK 300 |
Model | SK – 80 | SK – 160 | SK – 195 | SK – 230 | SK – 300 |
Xuất xứ | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan |
Tải trọng nâng | 80 kg | 160kg | 195kg | 230kg | 300kg |
Tốc độ kéo | 18 – 30m/phút | 15 – 23m/phút | 13 – 18m/phút | 9 – 14m/phút | 9 – 14m/phút |
Độ cao nâng | 29m | 29m | 29m | 29m | 29m |
Nguồn điện | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V |
Khối lượng máy | 19kg | 24kg | 24kg | 25kg | 26kg |
Tên máy | SK 80 | SK160 | SK195 | SK 230 | SK 300 | SK 300L |
Model | SK – 80 | SK – 160 | SK – 195 | SK – 230 | SK – 300 | SK – 300L |
Xuất xứ | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan |
Tải trọng nâng | 80 kg | 160kg | 195kg | 230kg | 300kg | 300kg |
Tốc độ kéo | 18 – 30m/phút | 16 – 23m/phút | 13 – 18m/phút | 13 – 18m/phút | 9 – 14m/phút | 15 – 20m/phút |
Độ cao nâng | 23m | 29m | 29m | 29m | 29m | 58m |
Nguồn điện | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V |
Khối lượng máy | 18kg | 25kg | 25kg | 25kg | 26kg | 32kg |
Tên máy | Kio Winch KIOS-180 | Kio Winch KIOS-240 | Kio Winch KIOS-300 |
Model | KIOS – 180 | KIOS – 240 | KIOS – 300 |
Xuất xứ | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan |
Tải trọng nâng | 180kg | 240kg | 300kg |
Tốc độ kéo | 16 – 23m/phút | 9 – 14m/phút | 9 – 14m/phút |
Độ cao nâng | 29m | 29m | 29m |
Khối lượng máy | 25kg | 25kg | 26kg |
Nguồn điện | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V |
Tên máy | Kio Winch SRT-100 | Kio Winch SRT-200 | Kio Winch SRT-250 | Kio Winch SRT-300 |
Model | SRT – 100 | SRT – 200 | SRT – 250 | SRT – 300 |
Xuất xứ | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan |
Tải trọng nâng | 180kg | 200kg | 250kg | 300kg |
Tốc độ kéo | 40 – 50m/phút | 25 – 40m/phút | 16 – 23m/phút | 16 – 23m/phút |
Độ cao nâng | 38m | 29m | 29m | 29m |
Khối lượng máy | 23kg | 25kg | 25kg | 25kg |
Nguồn điện | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V |
Tên máy | Kio Winch SRW-200 | Kio Winch SRW-250 | Kio Winch SRW-300 |
Model | SRW – 200 | SRW – 250 | SRW – 300 |
Xuất xứ | Đài Loan | Đài Loan | Đài Loan |
Tải trọng nâng | 200kg | 250kg | 300kg |
Tốc độ kéo | 16m/phút | 16m/phút | 16m/phút |
Độ cao nâng | 23m | 31m | 31m |
Khối lượng máy | 14kg | 14kg | 14kg |
Nguồn điện | 220 – 240V | 220 – 240V | 220 – 240V |
– Tời được cấu tạo để treo hoặc lắp đặt trên thanh ngang hoặc dầm cố định và vững chắc.
– Đảm bảo khóa hết các móc treo an toàn
– Lắp đặt chốt cắm
+ Cắm đây điện vào ổ cắm của tời và buộc lại bằng việc quay vòng khóa theo chiều kim đồng hồ.
+ Bảo đảm việc khóa sọi dây điện bằng giá kẹp, không cho dây điện bị kẹp giữa dây cáp và trống cuốn dây
+ Chiều dài của dây điện nên để khoảng cách khoảng 20m để dự phòng nên dùng dây cáp điện có tiết diện 3.5 mm2 để ngăn cản việc giảm điện thế có thể xảy ra.
– Chú ý khi lắp đặt
+ Dây điện phải được cắm khớp vào ổ cắm và được tiếp đất trong điều kiện an toàn để tránh điện bị điện giật.
+ Cắm dây vào ổ cắm điện của tời và buộc chặt nó bằng việc quay vòng khóa theo chiều kim đồng hồ.
Tags:Tời cáp điện Duke DU-160A, tời cáp điện DU-230A, tời cáp điện treo DU-300A, tời cáp điện mini DU-500A, tời cáp điện DU-202, tời cáp điện DU-204, tời cáp điện DU-205, tời cáp điện DU-208, tời cáp điện DU-210, tời cáp điện DU-212, tời cáp điện DU-213, tời cáp điện DU-214, tời cáp điện DU-215, tời cáp điện Comeup CWS-160, tời cáp điện Comeup CWS-230, tời cáp điện Comeup CP-200, tời cáp điện Comeup CP-250, tời cáp điện Comeup CP-300, tời cáp điện Comeup CP-500, tời cáp điện Comeup CP-750T, tời cáp điện Comeup CWG-10151, tời cáp điện Comeup CWG-30151, tời cáp điện Comeup CWG-30375, tời cáp điện Comeup CWG-30750, tời cáp điện Comeup CWL-200, tời cáp điện Comeup DV-9000i, tời cáp điện Kio GG-200, tời cáp điện Kio GG-300, tời cáp điện Kio GG-300L, tời cáp điện Kio GG-500, Tời cáp điện Kio GG-500L, tời cáp điện Kio GS-500L, tời cáp điện Kio GG-800, tời cáp điện Kio GG-1000, Tời cáp điện Kio SRt-200, tời cáp điện Kio SK-230, Tời cáp điện Kio Sk-160
Thời gian bảo hành: 12 tháng
Giao hàng miễn phí.