Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S
Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S
Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S
Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S
Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S
Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S

Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S, tải trọng: 10 tấn

Giá: Liên hệ

Available: In Stock

Pa lăng điện xích TXK SSDHL-10-04S, tải trọng: 10 tấn

Palang xích điện TXK
Mã hiệu: SSDHL-10-04S
Tải trọng nâng: 10 tấn
Chiều cao nâng hạ: 4M
Tốc độ nâng: 2.7 m/ph
Công suất động cơ nâng hạ: 3Kw x 2
Điện áp: 3 pha/ 380V/ 50Hz

Tời Xích Điện (Palang Xích Điện): Là hệ thống tời (Palang) sử dụng nguồn điện để hoạt động. Khi động cơ được kích hoạt, thiết bị sẽ điều khiển các nhông truyền bao gồm các bánh xe gồm nhiều rãnh hình răng cưa. Từ đó thông qua sợi xích có gắn đầu móc, thiết bị sẽ nâng hạ hàng hoá một cách dễ dàng mà không cần sử dụng nhiều đến sức lao động con người.

Tời Xích Điện TXK là sản phẩm xuất xứ tại Đài Loan .Giá thành sản phẩm rất cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng

Model  TXK
0.5-01S 01-01S 1.5-01S 02-01S 02-02S 2.5-01S 03-01S 03-02S 03-03S 05-02S
Capacity(t) 0.5t 1t 1.5t 2t 2.5t 3t 5t
Lifting speed (m/min) 7.2 6.6 8.8 6.6 3.3 5.4 5.4 4.4 2.2 2.7
Motor power (Kw) 0.8 1.5 3.0 3.0 1.5 3.0 3.0 3.0 1.5 3.0
Rotation speed (r/min) 1440
Insulation grade F
Power supply 3P 220V-690V
Control voltage 24V / 36V / 48V
No,of chain 1 1 1 1 2 1 1 2 3 2
Spec.of load chain Φ6.3 Φ7.1 Φ10.0 Φ10.0 Φ7.1 Φ11.2 Φ11.2 10.0 Φ7.1 Φ11.2
Net weight (kg) 47 61 108 115 73 115 122 131 85 151
Model  TXK
0.5-01D 01-01D 1.5-01D 02-01D 02-02D 2.5-01D 03-01D 03-02D 03-03D 05-02D
Capacity(t) 0.5t 1t 1.5t 2t 2.5t 3t 5t
Lifting speed (m/min) 7.2/2.4 6.9/2.3 9.0/3.0 6.9/2.3 3.3/1.1 5.4/1.8 5.4/1.8 4.5/1.5 2.4/0.8 2.7/0.9
Motor power (Kw) 0.8/0.27 1.8/0.6 3.0/1.0 3.0/1.0 1.8/0.6 3.0/1.0 3.0/1.0 3.0/1.0 1.8/0.6 3.0/1.0
Rotation speed (r/min) 2880 / 960
Insulation grade F
Power supply 3P 220V-690V
Control voltage 24V / 36V / 48V
No,of chain 1 1 1 1 2 1 1 2 3 2
Spec.of load chain Φ6.3 Φ7.1 Φ10.0 Φ10.0 Φ7.1 Φ11.2 Φ11.2 Φ10.0 Φ7.1 Φ11.2
Net weight (kg) 54 74 144 150 86 148 159 168 102 184
Model TXK
7.5-03S 7.5-03D
Capcity(t) 7.5t
Lifting Speed(m/min) 1.8 1.8/0.6
Motor Power(kw) 3.0 3.0/1.0
Rotoaiton Speed(r/min) 1440 2880/960
Insulation Grade F
Power Supply 3P 220V~690V
Control Voltage 24V/36V/48V
No.of chain 3 3
Spec.of Load chain 11.2
Net Weight(kg) 176 215
Model TXK
10-04S 10-04D
Capacity(t) 10t
Lifting Speed(m/min) 2.7 2.7/0.9
Motor Power(kw) 3.0x2 3.0x2/1.0x2
Rotations Speed(r/min) 1440 2880/960
Insulation Grade F
Power Supply 3P 220V 690V
Control Voltage 24V/36V/48V
No.of Chain 4 4
Spec.of Load Chain φ11.2
Net Weight(kg)
 
GIỚI THIỆU VỀ PA LĂNG ĐIỆN XÍCH TXK ĐÀI LOAN

Thời gian bảo hành: 12 tháng

Giao hàng miễn phí.

SẢN PHẨM ĐANG GIẢM GIÁ